Có 1 kết quả:

在外 tại ngoại

1/1

tại ngoại

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ở bên ngoài, ở phía ngoài

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ở ngoài, không bị giam giữ. Tục ngữ: Nhất nhật tại tù thiên thu tại ngoại ( một ngày ở tù dài bằng nghìn năm ở ngoài ).

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0